Full Name: Till Muschkowski
Tên áo: MUSCHKOWSKI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (May 6, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2022 | Viktoria 1889 Berlin | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Eke Uzoma | HV,TV(T),DM(TC) | 35 | 73 | ||
23 | Nicolas Hebisch | F(C) | 34 | 76 | ||
4 | Nikell Touglo | HV,DM(C) | 23 | 65 | ||
7 | Diren-Mehmet Günay | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
26 | Tobias Gunte | HV(C) | 27 | 73 | ||
17 | Fatih Baca | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
Moritz Berg | TV,AM(C) | 21 | 68 | |||
5 | Gia Huy Phong | HV(C) | 20 | 60 |