Full Name: Kadir Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Jan 15, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: Aliağa FK
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2025 | Aliağa FK | 67 |
Mar 22, 2024 | Denizlispor | 67 |
Sep 26, 2022 | Denizlispor đang được đem cho mượn: Somaspor | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Mustafa Saymak | TV(C),AM(PTC) | 32 | 73 | |
10 | ![]() | Hakan Demir | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Kadir Kurt | HV(C) | 26 | 67 | |
9 | ![]() | Mehmet Uysal | F(C) | 25 | 65 | |
94 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 68 | ||
37 | ![]() | Kerem Paykoc | HV(C) | 21 | 71 | |
17 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
2 | ![]() | Yusuf Gümüş | HV,DM,TV(P) | 21 | 74 |