Full Name: Kadir Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jan 15, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Denizlispor | 67 |
Sep 26, 2022 | Denizlispor đang được đem cho mượn: Somaspor | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Gökhan Süzen | HV,DM,TV(T) | 37 | 77 | ||
1 | Ali Eren Yalcin | GK | 23 | 63 | ||
4 | Muhammet Özkal | HV(C) | 25 | 75 | ||
7 | Alihan Kalkan | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 70 | ||
5 | Emirhan Kascioglu | HV(C) | 23 | 65 | ||
27 | Emre Saglik | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
16 | Eren Kiryolcu | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
11 | Mehmet Ali Ulaman | AM,F(PT) | 21 | 63 | ||
37 | Alaattin Oner | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
17 | Deniz Kodal | AM,F(PT) | 22 | 63 |