Full Name: Kristian Varbanov
Tên áo: VARBANOV
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Jan 1, 2001)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2024 | Dobrudzha | 68 |
Jul 4, 2023 | Dobrudzha | 68 |
Jan 15, 2023 | Dunav Ruse | 68 |
Nov 1, 2022 | Dunav Ruse | 68 |
Oct 25, 2022 | Dunav Ruse | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Georgi Pashov | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | |||
1 | Hristiyan Hristov | GK | 29 | 76 | ||
Stiliyan Nikolov | HV,DM(C) | 32 | 75 | |||
Julius Kasparavičius | AM,F(PTC) | 29 | 72 | |||
AM,F(C) | 23 | 68 | ||||
Ivaylo Klimentov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Raël Lolala | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
18 | Petko Tsankov | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
8 | Martin Maksimov | TV(C) | 19 | 67 | ||
Andrian Dimitrov | F(C) | 24 | 68 | |||
10 | Ivaylo Lazarov | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
5 | Ivaylo Minchev | HV(C) | 24 | 66 | ||
11 | Stefan Mitev | TV(C) | 22 | 66 | ||
14 | Ivan Ivanov | HV,DM(P) | 23 | 66 | ||
Foudil Idriss | AM(C) | 26 | 70 | |||
TV(C) | 21 | 68 |