15
Drilon KASTRATI

Full Name: Drilon Kastrati

Tên áo: KASTRATI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 23 (Oct 23, 2001)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024FC Ararat68
Aug 20, 2022FC Ararat68

FC Ararat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Gor MalakyanGor MalakyanTV(C)3078
9
Razmik HakobyanRazmik HakobyanF(PTC)2976
Marc Fred TsounguiMarc Fred TsounguiHV(TC),DM(T)2273
Albert KhachumyanAlbert KhachumyanHV(PC)2573
17
Sandro TrémouletSandro TrémouletHV(TC)2576
1
Tiago GomesTiago GomesGK2270
14
Rayane MzoughiRayane MzoughiHV,DM,TV(C)2570
18
Malick BerteMalick BerteHV,DM,TV(T)2167
4
Volodya SamsonyanVolodya SamsonyanHV(PTC)2470
12
Clinton DombilaClinton DombilaHV,DM,TV(P)2063
19
Alasan FayeAlasan FayeDM,TV,AM(C)2170
21
Serob GalstyanSerob GalstyanTV(PT),AM(PTC)2270
11
Armen NahapetyanArmen NahapetyanTV(PT),AM(PTC)2570
15
Kalifala Mamadou DoumbiaKalifala Mamadou DoumbiaAM,F(C)2065
Christopher BonifaceChristopher BonifaceAM,F(PC)2372
9
Gor LulukyanGor LulukyanTV,AM(C)2268
20
Moussa KantéMoussa KantéAM(PTC)2170
Marvin EvounaMarvin EvounaHV,DM,TV(C)2463
17
Amadou DiakitéAmadou DiakitéF(C)2060
64
Alseny TouréAlseny TouréTV(C)1960
19
James JohnaJames JohnaF(C)2360