Full Name: David Forsythe
Tên áo: FORSYTHE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Apr 9, 2002)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2022 | Warrenpoint Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andy Coleman | GK | 39 | 72 | ||
Kealan Dillon | TV,AM(TC) | 30 | 73 | |||
Daniel Byrne | HV(PC) | 31 | 75 | |||
32 | Joe Gorman | HV(TC) | 30 | 70 | ||
Ryan Swan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 71 | |||
Luke Gallagher | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
Jake O'Connor | DM,TV(C) | 26 | 60 | |||
Conor Mitchell | GK | 28 | 70 | |||
Adam Carroll | F(C) | 23 | 65 | |||
Steven Ball | HV(TC) | 27 | 64 | |||
Stuart Hutchinson | DM(C),TV(PC) | 33 | 64 | |||
Francis Mccaffrey | TV,AM(PC) | 31 | 67 | |||
Alan O'Sullivan | F(C) | 29 | 64 | |||
Ray O'Sullivan | HV(PC) | 23 | 65 | |||
33 | Jeff Nwodo | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 60 | ||
26 | Bradley Rogers | HV,DM(T) | 20 | 60 |