Full Name: Emmett Mcguckin
Tên áo: MCGUCKIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Mar 7, 1991)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Carrick Rangers
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Curtis Allen | F(C) | 36 | 75 | ||
1 | Ross Glendinning | GK | 31 | 74 | ||
4 | Mark Surgenor | HV(C) | 38 | 71 | ||
7 | David Cushley | TV,AM(T) | 35 | 72 | ||
20 | Kyle Cherry | TV(C) | 31 | 71 | ||
39 | Ben Tilney | HV(C) | 27 | 70 | ||
28 | Jack Chambers | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Stewart Nixon | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
3 | Cameron Stewart | HV(C) | 27 | 63 | ||
6 | Steven Gordon | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 66 | ||
23 | Reece Glendinning | HV,DM,TV(P) | 29 | 62 | ||
2 | Kurtis Forsythe | HV,DM(P) | 22 | 62 | ||
9 | Emmett Mcguckin | F(C) | 33 | 65 | ||
16 | Matthew Mulholland | HV(TC) | 23 | 65 | ||
28 | Will Arnold | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 63 | ||
24 | Danny Gibson | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 |