Full Name: Tuomas Kansikas

Tên áo: KANSIKAS

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (May 15, 1981)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2014HJK Helsinki78
Aug 15, 2014HJK Helsinki78
Jul 13, 2013HJK Helsinki78
Sep 26, 2012HJK Helsinki78

HJK Helsinki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Joona ToivioJoona ToivioHV(PC)3680
1
Jesse ÖstJesse ÖstGK3478
94
Lee ErwinLee ErwinF(C)3077
5
Daniel O'ShaughnessyDaniel O'ShaughnessyHV(TC)3077
25
Thijmen NijhuisThijmen NijhuisGK2673
3
Georgios AntzoulasGeorgios AntzoulasHV(C)2476
17
Hassane BandéHassane BandéAM(PT),F(PTC)2680
8
Georgios KanellopoulosGeorgios KanellopoulosDM,TV(C)2477
23
Ozan KokcuOzan KokcuAM(PTC)2678
10
Lucas LingmanLucas LingmanTV,AM(C)2679
27
Kevin Kouassivi-BenissanKevin Kouassivi-BenissanHV,DM,TV,AM(P)2578
11
Anthony OlusanyaAnthony OlusanyaAM,F(PTC)2478
Ville TikkanenVille TikkanenHV(PC),DM(C)2578
Jere KallinenJere KallinenTV,AM(C)2376
28
Miska YlitolvaMiska YlitolvaHV,DM,TV(P)2070
42
Kai MeriluotoKai MeriluotoF(C)2276
20
Roni HuddRoni HuddAM,F(C)1974
2
Brooklyn Lyons-FosterBrooklyn Lyons-FosterHV(PTC),DM(C)2473
19
David EzehDavid EzehF(C)1868
22
Liam MöllerLiam MöllerTV(C),AM(PTC)2066
16
Aaro ToivonenAaro ToivonenTV(C)1967
24
Michael BoamahMichael BoamahHV(C)2170
95
Stanislav BaranovStanislav BaranovAM,F(PT)1965