Full Name: Jordan Hughes
Tên áo: HUGHES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 27, 1991)
Quốc gia: Bắc Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 65
CLB: Bangor FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | James Taylor | GK | 40 | 72 | ||
![]() | Jordan Hughes | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
![]() | Seanna Foster | HV,DM(P) | 28 | 63 | ||
![]() | Reece Neale | HV,DM(T) | 26 | 63 | ||
![]() | Dylan O'Kane | TV(C) | 27 | 61 | ||
35 | ![]() | Evan Ovendale | GK | 20 | 60 |