Full Name: Burak Aydin
Tên áo: AYDIN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Oct 5, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2023 | Karacabey Belediyespor | 73 |
Sep 28, 2022 | Pendikspor | 73 |
Mar 22, 2022 | Pendikspor | 73 |
Mar 15, 2022 | Pendikspor | 77 |
Feb 14, 2022 | Pendikspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ersel Asliyüksek | F(PTC) | 31 | 73 | ||
34 | Taha Ayan | GK | 26 | 70 | ||
61 | Serhat Kot | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
8 | Burak Aydin | TV(C) | 31 | 73 | ||
F(C) | 21 | 67 |