Full Name: Andreas Schicker
Tên áo: SCHICKER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Jul 6, 1986)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 7, 2021 | SC Wiener Neustadt | 65 |
May 7, 2021 | SC Wiener Neustadt | 65 |
May 4, 2021 | SC Wiener Neustadt | 80 |
Dec 22, 2016 | SC Wiener Neustadt | 80 |
Oct 17, 2015 | SV Horn | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 26 | 70 |