Full Name: Kim Jin-Sung
Tên áo: J S KIM
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Dec 9, 1999)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2024 | FC Seoul | 73 |
Nov 26, 2023 | FC Seoul | 73 |
Nov 3, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: PSMS Medan | 73 |
Sep 18, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: PSMS Medan | 73 |
Sep 1, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: PSMS Medan | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sung-Yueng Ki | DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
29 | Jae-Moon Ryu | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
31 | Hyeon-Mu Kang | GK | 29 | 80 | ||
7 | Sang-Hyub Lim | TV,AM(PT) | 36 | 78 | ||
10 | Jesse Lingard | AM(PTC) | 31 | 83 | ||
94 | Barbosa Willyan | AM,F(PTC) | 30 | 81 | ||
3 | HV(C) | 33 | 78 | |||
15 | Sang-Woo Kang | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 82 | ||
90 | Stanislav Ilyuchenko | F(C) | 34 | 82 | ||
66 | Seung-Gyu Han | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
8 | Seung-Mo Lee | TV,AM,F(C) | 26 | 80 | ||
98 | Jong-Gyu Yoon | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
70 | F(C) | 27 | 77 | |||
4 | Sang-Min Lee | HV(C) | 26 | 76 | ||
32 | Young-Wook Cho | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
19 | Lucas Silva | AM,F(PTC) | 25 | 80 | ||
18 | Seong-Min Hwang | GK | 33 | 73 | ||
1 | Jong-Beom Baek | GK | 23 | 77 | ||
30 | Ju-Sung Kim | HV(C) | 23 | 80 | ||
99 | Ju-Hwan Seo | GK | 25 | 65 | ||
17 | Jin-Ya Kim | HV,DM,TV,AM(PT) | 26 | 78 | ||
25 | Sang-Hoon Paik | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
11 | Seong-Jin Kang | AM,F(PT) | 21 | 78 | ||
5 | Yazan Al-Arab | HV(C) | 29 | 78 | ||
40 | Seong-Hun Park | HV(C) | 21 | 75 | ||
21 | Cheol-Won Choi | GK | 30 | 76 | ||
20 | Hyeon-Deok Kim | HV(C) | 20 | 65 | ||
42 | Jang Han-Gyeol Park | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
41 | Do-Yoon Hwang | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
28 | Seung-Beom Son | AM(T),F(TC) | 20 | 70 | ||
44 | Sun-Woo Ham | HV(C) | 19 | 65 | ||
16 | Jun Choi | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | ||
33 | Hyun-Seo Bae | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
23 | Dong-Min Her | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
27 | Ji-Hoon Min | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
39 | Ju-Hyeok Kang | AM,F(PT) | 18 | 65 |