Full Name: Anderson Da Silva
Tên áo: PARAÍBA
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Jan 25, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2024 | Santa Cruz | 65 |
Jan 28, 2023 | Santa Cruz | 65 |
Nov 29, 2022 | Santa Cruz | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | William Alves | HV(C) | 38 | 78 | ||
![]() | Thiago Galhardo | AM,F(C) | 35 | 83 | ||
![]() | Neto Eurico | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 76 | ||
![]() | Lucas Siqueira | DM,TV(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Felipe Alves | GK | 37 | 78 | ||
![]() | Gabriel Rodrigues | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | Henrique Lordelo | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Christofoly Toty | HV,DM,TV(P) | 34 | 74 | ||
![]() | Ventura Genílson | HV(C) | 34 | 72 | ||
![]() | João Diogo | TV,AM(P) | 26 | 73 | ||
![]() | João Pedro | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
![]() | Wagner Balotelli | HV(T),DM(TC),TV(C) | 32 | 72 | ||
![]() | Mollercke Rafinha | AM(PC) | 33 | 78 | ||
![]() | Matheus Melo | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
1 | ![]() | Santos Rokenedy | GK | 22 | 65 |