Full Name: Hampus Holgersson
Tên áo: HOLGERSSON
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (May 18, 2000)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 71
CLB: FK Karlskrona
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | FK Karlskrona | 67 |
Apr 5, 2022 | Mjällby AIF | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jonas Lantto | TV,AM(PT) | 37 | 74 | ||
![]() | Joel Enarsson | F(PTC) | 31 | 75 | ||
6 | ![]() | Armin Aganović | HV(C) | 30 | 63 | |
![]() | Pontus Jonsson | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 68 | ||
![]() | Hampus Holgersson | AM,F(C) | 24 | 67 |