Full Name: Simon Andersson
Tên áo: ANDERSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Jan 15, 2001)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 79
CLB: Sollentuna FK
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | Sollentuna FK | 68 |
Sep 20, 2021 | Sollentuna FK | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Simon Andersson | GK | 24 | 68 | |
26 | ![]() | Mattias Mitku | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |
21 | ![]() | Wilgot Marshage | HV,DM,TV(C) | 20 | 64 |