Full Name: Daniel Stoyanov
Tên áo: STOYANOV
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 27, 2001)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Spartak Pleven
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2024 | Spartak Pleven | 70 |
May 19, 2024 | FC Bdin Vidin | 70 |
Jun 11, 2023 | Dobrudzha | 70 |
Sep 8, 2022 | Dobrudzha | 70 |
Jul 1, 2021 | PFC Montana | 70 |
Jun 24, 2021 | PFC Montana | 66 |
Jun 17, 2021 | PFC Montana | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Yani Pehlivanov | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Georgi Kitanov | GK | 30 | 76 | ||
10 | ![]() | Vasil Shopov | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Stefan Hristov | AM(PT),F(PTC) | 35 | 75 | |
![]() | Daniel Stoyanov | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
18 | ![]() | Rusi Chernakov | TV(C) | 26 | 67 | |
8 | ![]() | Cassio Klauber | AM,F(C) | 31 | 70 |