18
Jack LARKIN

Full Name: Jack Larkin

Tên áo: LARKIN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 66

Tuổi: 24 (Jul 29, 2000)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: Wexford FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2025Wexford FC66
Aug 31, 2021Wexford FC66
Aug 31, 2021Wexford FC66

Wexford FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Conor LevingstonConor LevingstonDM,TV(C)2772
5
Robbie MccourtRobbie MccourtHV(T),DM,TV(TC)2777
10
Aaron DobbsAaron DobbsF(C)2673
7
Mikie RoweMikie RoweAM(PT),F(PTC)2873
18
Jack LarkinJack LarkinAM(PT),F(PTC)2466
20
Paul MartinPaul MartinGK2672
16
Zayd AbadaZayd AbadaDM,TV(C)2160
1
Alex MoodyAlex MoodyGK2272
6
Dean LarkinDean LarkinHV,DM,TV(C)2267
15
Kaylem HarnettKaylem HarnettHV,DM(P),TV(PC)1864
12
Mark ImirenMark ImirenHV,DM,TV(P)2160
13
Calum FlynnCalum FlynnF(C)1960
13
James CrawfordJames CrawfordHV(T),DM,TV(TC)2063
31
T J WrightT J WrightGK2160