Full Name: Jamal Ray Charles
Tên áo: CHARLES
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Nov 24, 1995)
Quốc gia: Grenada
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: Paradise FC International
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | Paradise FC International | 70 |
Mar 14, 2023 | CD Real Sociedad | 70 |
Feb 13, 2022 | CD Real Sociedad | 70 |
Dec 10, 2021 | Real España | 70 |
Dec 4, 2021 | Real España | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattia Cinquini | HV(C) | 34 | 76 | ||
Jamal Charles | AM,F(C) | 29 | 70 | |||
Jason Belfon | GK | 34 | 65 | |||
11 | Saliou Thioune | AM(C) | 20 | 67 | ||
Saydrel Lewis | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |||
Joshua Isaac | F(C) | 24 | 72 |