15
Babacar DIOP

Full Name: Babacar Diop

Tên áo: DIOP

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Mar 11, 1999)

Quốc gia: Mauritania

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2024Stade Tunisien70
Apr 13, 2023Stade Tunisien70
Feb 4, 2022Stade Tunisien70

Stade Tunisien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Marouane SahraouiMarouane SahraouiHV(C)2977
8
Ghazi AyadiGhazi AyadiDM,TV(C)2875
31
Klousseh AgbozoKlousseh AgbozoHV(C)3075
15
Ousmane OuattaraOusmane OuattaraHV,DM(C)3176
1
Mehdi Ben MradMehdi Ben MradGK2672
23
Sami HelalSami HelalGK3678
12
Atef DkhiliAtef DkhiliGK3575
17
Mohamed RiahiMohamed RiahiHV,DM(P)1968
4
Amath NdawAmath NdawHV(T),DM,TV(TC)2175
27
Hedi KhalfaHedi KhalfaHV,DM(P)3176
13
Nidhal LaifiNidhal LaifiHV(TC),DM(T)2678
20
Mohamed SmaaliMohamed SmaaliDM,TV,AM(C)2066
18
Skander ChihiSkander ChihiHV(T),DM,TV(TC)2973
2
Ibrahima DjiteIbrahima DjiteHV,DM,TV(T)2272
7
Wael OuerghemmiWael OuerghemmiAM,F(P)2166
10
Sajed FerchichiSajed FerchichiAM(PTC)2170
14
Sadok KadidaSadok KadidaF(C)2170
22
Youssef SaafiYoussef SaafiAM(PTC)2675
25
Bonheur MugishaBonheur MugishaDM,TV(C)2573
Ahmed BejiAhmed BejiAM(PT),F(PTC)2867
29
Nacef AtouiNacef AtouiAM(PT),F(PTC)2672
Yassine Ben KhaledYassine Ben KhaledAM(T),F(TC)2266
30
Khalil AyariKhalil AyariAM,F(PT)2065
Zied BerrimaZied BerrimaF(C)2472
21
Yusuf TouréYusuf TouréDM,TV(C)2574
5
Adem ArousAdem ArousHV(C)2067
26
Mohamed Ben ZaghadaMohamed Ben ZaghadaHV,DM(T)2373