?
Alessandro RIZZOLI

Full Name: Alessandro Rizzoli Dallaserra

Tên áo: RIZZOLI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Apr 1, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024Deportes La Serena70
Feb 20, 2023Deportes La Serena70
Aug 19, 2022Deportes La Serena đang được đem cho mượn: Rodelindo Román70

Deportes La Serena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sebastián GallegosSebastián GallegosTV(PC),AM(C)3278
12
Elías HartardElías HartardGK3774
22
Álvaro DelgadoÁlvaro DelgadoAM(PT),F(PTC)2976
3
Raúl OsorioRaúl OsorioHV(TC),DM(T)2980
9
Lionel AltamiranoLionel AltamiranoF(C)3276
1
Eryin SanhuezaEryin SanhuezaGK2874
10
René MeléndezRené MeléndezTV(TC),AM(C)2675
16
Carlos LobosCarlos LobosDM(C),TV(PC)2778
17
Sebastián DíazSebastián DíazHV,DM,TV(C)2877
17
Enzo GuerreroEnzo GuerreroHV(PC),DM(P)3376
Deian Verón
Estudiantes de LP
DM,TV(C)2473
77
Santiago MederosSantiago MederosTV(T),AM(TC)2676
11
Ethan EspinozaEthan EspinozaTV,AM(C)2373
23
Vicente DuránVicente DuránHV(TC),DM(T)2577
8
Daniel MonardesDaniel MonardesTV(C),AM(PC),F(P)2473
5
Lucas AlarcónLucas AlarcónHV(C)2477
19
Matías CortésMatías CortésHV,DM(T)2173
Luckas CarreñoLuckas CarreñoDM(C)2176
29
Claudio Torres
Huachipato FC
AM,F(PC)2174
35
Martín RamirezMartín RamirezHV,DM(P)2070
12
José TapiaJosé TapiaGK2265
20
Diego Sanhueza
Unión La Calera
HV,DM(PT)2273