Full Name: Souleymane Cissé
Tên áo: CISSÉ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jul 31, 1991)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2023 | Hajer Club | 75 |
Sep 22, 2022 | Hajer Club | 75 |
Jan 24, 2022 | Grenoble Foot 38 | 75 |
Jan 18, 2022 | Grenoble Foot 38 | 72 |
Dec 8, 2021 | Grenoble Foot 38 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adriano Pardal | F(PTC) | 37 | 72 | ||
13 | Clarence Bitang | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
32 | Omar Al-Mazial | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 75 | ||
77 | Abdullah Bilal | AM(PT),F(PTC) | 30 | 71 | ||
Mohamed Al-Moqahwi | GK | 29 | 73 | |||
5 | Bakary Coulibaly | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 65 | ||||
Abdullah Al-Hamad | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 |