Full Name: Anton Rücker
Tên áo: RÜCKER
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Feb 13, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2022 | BFC Dynamo | 70 |
Dec 30, 2022 | BFC Dynamo | 70 |
Dec 29, 2021 | Leixões SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Julian Wiessmeier | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 77 | ||
9 | Rüfat Dadashov | F(PTC) | 33 | 76 | ||
34 | Leon Bätge | GK | 27 | 70 | ||
28 | Patrick Sussek | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
14 | Joey Breitfeld | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | ||
Henry Jon Crosthwaite | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
17 | Ben Meyer | HV,DM(T) | 25 | 65 | ||
13 | Chris Reher | HV(PC) | 30 | 67 | ||
18 | Alexander Siebeck | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 68 | ||
5 | Steffen Eder | HV(C) | 27 | 72 | ||
25 | Tobias Stockinger | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
24 | Karim el Abed | HV(C) | 20 | 67 |