Full Name: Thibault Tamas
Tên áo: TAMAS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Feb 20, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | Stade Briochin | 70 |
Aug 3, 2023 | Stade Briochin | 70 |
Aug 2, 2023 | Stade Briochin | 70 |
Jun 22, 2023 | Montpellier HSC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Benjamin Angoua | HV(PC) | 37 | 76 | ||
16 | Cheick N'Diaye | GK | 39 | 71 | ||
30 | Franck L'Hostis | GK | 34 | 75 | ||
2 | Christophe Kerbrat | HV,DM(C) | 38 | 75 | ||
22 | Karim Achahbar | AM,F(C) | 28 | 73 | ||
6 | Guillaume Beghin | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
27 | James le Marer | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
5 | Hugo Boudin | HV(C) | 32 | 74 | ||
10 | Léo Yobé | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
17 | Boubacar Diakhaby | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
3 | Léo Rouille | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 |