Full Name: Joël Mawungu
Tên áo: MAWUNGU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jan 1, 2002)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: US Boulogne
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2022 | US Boulogne | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Claudio Beauvue | AM,F(PTC) | 36 | 76 | ||
25 | Rayan Frikéche | HV,DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
David Oberhauser | GK | 33 | 77 | |||
4 | Sébastien Flochon | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
27 | Clarck N'Sikulu | AM,F(PTC) | 31 | 74 | ||
26 | Mamadou Kamissoko | HV(TC) | 31 | 76 | ||
24 | Alexis Busin | AM(PTC),F(PT) | 28 | 74 | ||
Xavier Lenogue | GK | 27 | 73 | |||
Luc Heumel | HV(C) | 25 | 70 | |||
10 | Badara Diomandé | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
Julien Boyer | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | |||
5 | Nathan Zohoré | HV(C) | 23 | 70 | ||
9 | Scott Kyei | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
21 | Joël Mawungu | F(C) | 22 | 68 | ||
8 | Jean Vercruysse | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
35 | Jérémy Oyono | HV,DM(P) | 23 | 72 |