Full Name: Moses Waiswa
Tên áo: WAISWA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Apr 20, 1997)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 79
CLB: Kampala Capital City Authority
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Goatee
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Kampala Capital City Authority | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mustafa Kizza | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
6 | ![]() | Moses Waiswa | TV,AM(C) | 27 | 75 |