Full Name: Bryce Bafford
Tên áo: BAFFORD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Jun 5, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Perth RedStar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Perth RedStar | 63 |
Jul 17, 2022 | Perth Glory | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Joel Chianese | AM,F(PTC) | 35 | 70 | |
![]() | Bryce Bafford | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
![]() | Nicholas Walsh | HV,DM(T) | 22 | 65 |