Full Name: Bryce Bafford
Tên áo: BAFFORD
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Jun 5, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Perth RedStar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Perth RedStar | 63 |
Jul 17, 2022 | Perth Glory | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Joel Chianese | AM,F(PTC) | 34 | 70 | ||
Jamal Reiners | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
Bryce Bafford | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | |||
Nicholas Walsh | HV,DM(T) | 21 | 65 |