Full Name: Nika Sichinava
Tên áo: SICHINAVA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 29 (Aug 17, 1994)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2024 | Alay Osh | 79 |
Apr 25, 2023 | Alay Osh | 79 |
Mar 29, 2023 | Alay Osh | 79 |
Sep 22, 2022 | Kolos Kovalivka | 79 |
Mar 22, 2022 | Kolos Kovalivka đang được đem cho mượn: KuPS | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bektur Talgat Uulu | HV,DM,TV(C) | 29 | 65 | ||
2 | Kyrylo Protsyshyn | HV(C) | 29 | 60 |