Full Name: Jerry Junior Wiltshire
Tên áo: WILTSHIRE
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 28 (Feb 4, 1996)
Quốc gia: British Virgin Islands
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: Hampton & Richmond Borough
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2024 | Hampton & Richmond Borough | 64 |
Sep 9, 2022 | Hayes & Yeading United | 64 |
Feb 5, 2022 | Walton Casuals | 64 |
Sep 6, 2021 | Maidenhead United | 64 |
Mar 10, 2021 | Maidenhead United | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | James Comley | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
Mauro Vilhete | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 66 | |||
7 | Rob Hall | AM(PTC),F(PT) | 31 | 68 | ||
21 | Shane Dunne | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
Alex Wall | AM,F(C) | 34 | 65 | |||
10 | Jake Gray | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
James Roberts | F(C) | 28 | 67 | |||
4 | Dean Inman | HV(C) | 34 | 65 | ||
Dominic Revan | HV(C) | 24 | 70 | |||
Jerry Wiltshire | HV(PC) | 28 | 64 | |||
Jaden Brissett | AM,F(PTC) | 23 | 62 | |||
17 | Connor Kurran-Browne | F(C) | 22 | 65 | ||
Kristian Campbell | HV,DM,TV(T) | 30 | 63 | |||
GK | 18 | 65 | ||||
Jonathon Page | DM,TV(C) | 23 | 63 |