Full Name: Jack Tompkins
Tên áo: TOMPKINS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Dec 13, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Luke Freeman | AM(PTC) | 32 | 77 | ||
3 | Ben Coker | HV,DM,TV(T) | 34 | 71 | ||
2 | Reece Hall-Johnson | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 70 | ||
6 | Jerome Okimo | HV(TC) | 35 | 69 | ||
8 | Dale Gorman | TV(C),AM(PTC) | 27 | 71 | ||
9 | Nicke Kabamba | AM(P),F(PC) | 31 | 70 | ||
11 | Idris Kanu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
14 | Harry Pritchard | TV,AM(PT) | 31 | 70 | ||
Dominic Revan | HV(C) | 23 | 70 | |||
4 | Danny Collinge | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
32 | Jordan Cropper | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
33 | Zak Brunt | TV(C),AM(PTC) | 22 | 68 | ||
10 | Callum Stead | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | ||
22 | Adebola Oluwo | HV(C) | 24 | 68 | ||
13 | Jordan Gillmore | GK | 21 | 60 |