Full Name: Maicol Origlio
Tên áo: ORIGLIO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Feb 17, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2024 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Nov 16, 2022 | USD Follonica Gavorrano | 76 |
Sep 21, 2021 | COS Sarrabus Ogliastra | 76 |
Dec 16, 2020 | SEF Torres | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Alberto Pignat | TV(C) | 30 | 72 | ||
Gabriele Kernezo | F(PTC) | 27 | 72 | |||
7 | Filippo Mugelli | AM,F(PT) | 27 | 71 | ||
Andrea Zini | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |||
Lorenzo Cellai | HV(TC) | 20 | 65 | |||
HV(C) | 21 | 65 | ||||
18 | Esmeraldo Kondaj | TV,AM(PT) | 23 | 66 |