Full Name: Morten Rüdiger
Tên áo: RÜDIGER
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Jun 13, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2024 | VfB Lübeck | 74 |
Jun 27, 2023 | VfB Lübeck | 74 |
Jun 27, 2023 | VfB Lübeck | 73 |
Mar 22, 2023 | VfB Lübeck | 73 |
Sep 13, 2022 | VfB Lübeck | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Janek Sternberg | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
18 | Hanno Behrens | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
11 | Felix Drinkuth | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
1 | Philipp Klewin | GK | 31 | 77 | ||
10 | Manuel Farrona Pulido | AM,F(PT) | 31 | 76 | ||
33 | Jan-Marc Schneider | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
7 | Marius Hauptmann | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 75 | ||
14 | Cyrill Akono | F(C) | 24 | 75 | ||
3 | Niklas Kastenhofer | HV(C) | 25 | 73 | ||
8 | Florian Egerer | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
13 | Marvin Thiel | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
9 | Herdi Bukusu | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
25 | Tarik Gözüsirin | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
2 | Robin Kölle | HV,DM(P) | 23 | 74 | ||
28 | Gavin Didzilatis | GK | 22 | 65 |