Full Name: Andrea Capone
Tên áo: CAPONE
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Mar 18, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: Club Milano
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2024 | Club Milano | 70 |
Jul 2, 2024 | Pescara Calcio | 70 |
Apr 3, 2024 | Pescara Calcio | 70 |
Aug 25, 2023 | NK Varaždin | 70 |
Dec 12, 2022 | AC Milan | 70 |
Aug 14, 2020 | AC Milan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Capone | TV,AM,F(C) | 22 | 70 | |||
Simone Pozzato | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
F(C) | 20 | 67 | ||||
Andrea Allieri | TV(C) | 20 | 65 |