Full Name: Takuma Hamasaki
Tên áo: HAMASAKI
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Feb 17, 1993)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Verspah Oita
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2024 | Verspah Oita | 74 |
May 4, 2023 | Matsumoto Yamaga | 74 |
Sep 10, 2022 | Matsumoto Yamaga | 74 |
Apr 23, 2021 | Matsumoto Yamaga | 73 |
Jun 27, 2020 | Vegalta Sendai | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Takaki Fukumitsu | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
2 | Takuma Hamasaki | HV,DM(P) | 31 | 74 | ||
27 | TV(PTC) | 23 | 65 | |||
22 | Kosei Uryu | DM,TV,AM(C) | 28 | 65 |