Full Name: Rowan Lewis Vine
Tên áo: VINE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 41 (Sep 21, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2017 | Hayes & Yeading United | 67 |
Oct 12, 2017 | Hayes & Yeading United | 67 |
Mar 9, 2017 | Gosport Borough | 67 |
Mar 2, 2017 | Gosport Borough | 71 |
Jul 21, 2016 | Gosport Borough | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Will Salmon | HV(PC) | 37 | 65 | |||
Luke Gambin | AM(PTC) | 31 | 72 | |||
Omar Rowe | AM(PT) | 29 | 75 | |||
Josh Lelan | HV(PC) | 29 | 70 | |||
Sanmi Odelusi | AM,F(PT) | 30 | 68 | |||
Taylor Miles | AM(PTC) | 28 | 65 | |||
Amos Nasha | HV,DM(C) | 28 | 67 | |||
Jack Williams | HV,DM(T) | 26 | 65 | |||
Norman Wabo | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | |||
Michael Fernandes | AM,F(PT) | 24 | 63 | |||
Marvel Ekpiteta | HV(C) | 28 | 68 | |||
Ryan Cassidy | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |||
Jerry Wiltshire | HV(PC) | 28 | 64 | |||
20 | HV(C) | 26 | 65 | |||
Jaden Brissett | AM,F(PTC) | 22 | 62 | |||
Charles Hagan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
Ben Shroll | HV(C) | 23 | 60 | |||
Ronan Silva | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 |