Full Name: Xing Yu
Tên áo: Y. XING
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jan 8, 1996)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 88
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | Chengdu Rongcheng | 65 |
Dec 2, 2023 | Chengdu Rongcheng | 65 |
Dec 1, 2023 | Chengdu Rongcheng | 65 |
Nov 15, 2023 | Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Nanjing City | 65 |
Nov 8, 2023 | Chengdu Rongcheng đang được đem cho mượn: Nanjing City | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Mirahmetjan Muzepper | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
1 | Xiaofeng Geng | GK | 37 | 65 | ||
20 | Miao Tang | HV,DM,TV(P) | 34 | 75 | ||
31 | Manuel Palacios | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
4 | Timo Letschert | HV(C) | 31 | 80 | ||
6 | Zhuoyi Feng | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
7 | Shihao Wei | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
39 | Chao Gan | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
10 | Pacheco Rômulo | TV(C),AM(PC) | 29 | 82 | ||
8 | Tim Chow | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
23 | Yiming Yang | HV(C) | 29 | 75 | ||
33 | Yan Zhang | GK | 27 | 73 | ||
3 | Xin Tang | HV,DM,TV(PT) | 34 | 73 | ||
28 | Shuai Yang | HV(C) | 27 | 78 | ||
19 | Yanfeng Dong | HV(PC) | 28 | 73 | ||
17 | Lei Wu | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 70 | ||
15 | Dinghao Yan | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
27 | Fan Yang | HV(PC) | 28 | 76 | ||
22 | Yang Li | HV(C) | 27 | 73 | ||
26 | Tao Liu | HV,DM(C) | 39 | 70 | ||
16 | Tao Jian | GK | 23 | 75 | ||
11 | Yahav Gurfinkel | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
21 | Felipe Silva | F(C) | 32 | 80 | ||
36 | Guoliang Chen | HV(C) | 25 | 68 | ||
14 | Weifeng Ran | GK | 22 | 63 | ||
2 | Hetao Hu | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | ||
29 | Mutellip Iminqari | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
Junjie Meng | F(C) | 23 | 63 | |||
24 | Chuang Tang | AM,F(C) | 28 | 72 | ||
30 | Ezimet Qeyser | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
35 | Rongxiang Liao | TV(C) | 20 | 60 | ||
55 | Wenhao Dai | HV(C) | 22 | 60 |