5
Delvechio BLACKSON

Full Name: Delvechio Blackson

Tên áo: BLACKSON

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Feb 26, 1995)

Quốc gia: Suriname

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: Egaleo

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2023Egaleo75
Jun 1, 2023SC Telstar75
Jun 1, 2023SC Telstar77
May 18, 2023SC Telstar77
Nov 1, 2021SC Telstar77
Nov 19, 2020Almere City77
Jul 3, 2020Almere City75
Mar 3, 2020Almere City74

Egaleo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Georgios SikaliasGeorgios SikaliasGK3973
28
Spyros FourlanosSpyros FourlanosHV,DM,TV(C)3176
21
Iraklis GaroufaliasIraklis GaroufaliasHV,DM(C)3275
10
Ilias TsiligirisIlias TsiligirisF(PTC)3777
Pantelis TheologouPantelis TheologouHV(TC)3477
Ulrich N'NomoUlrich N'NomoAM(PT),F(PTC)2976
63
Dimitris OungialidisDimitris OungialidisHV(T)3077
8
Giannis StamatakisGiannis StamatakisTV(C)3073
7
Andreas VlachomitrosAndreas VlachomitrosAM,F(PTC)2774
99
David NazimDavid NazimHV,DM(C)2873
Nikolaos TsoukalosNikolaos TsoukalosAM,F(PTC)3373
4
Ilias EvangelouIlias EvangelouHV(C)2873
32
Paris BampisParis BampisDM,TV(C)2572
5
Delvechio BlacksonDelvechio BlacksonHV(TC),DM,TV(T)3075
45
Giannis VarkasGiannis VarkasHV,DM,TV(P),AM(PT)2774
44
Angelos ZioulisAngelos ZioulisHV(C)3072
9
Christos RovasChristos RovasAM(PT),F(PTC)3076
8
Pavlos KarvounisPavlos KarvounisTV,AM(C)2267
Ilias KyritsisIlias KyritsisGK2770
30
Georgios ChristodoulisGeorgios ChristodoulisGK2465
Manssour FofanaManssour FofanaAM,F(PT)2275
97
Tilemachos KarabasTilemachos KarabasTV(C)2470
1
Dimitrios KatsimitrosDimitrios KatsimitrosGK2873
4
Alexandros BardasAlexandros BardasHV(C)2163