Full Name: Luka Jovanić
Tên áo: JOVANIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Mar 24, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 88
CLB: Sloga Kraljevo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2023 | Sloga Kraljevo | 73 |
Aug 3, 2022 | Radnički Sombor | 73 |
Jan 28, 2021 | FK Kabel | 73 |
Jun 28, 2020 | FK Kabel | 72 |
Feb 28, 2020 | FK Kabel | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksandar Djoković | AM,F(PTC) | 33 | 76 | ||
15 | ![]() | Aleksandar Gojković | HV(TC) | 36 | 75 | |
![]() | Dragoljub Andjelković | F(C) | 32 | 72 | ||
![]() | Nikola Jovanović | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
![]() | Strahinja Savic | GK | 25 | 73 | ||
![]() | Luka Jovanić | F(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Nikola Stojanović | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Luka Lukovic | HV(C) | 23 | 63 | ||
![]() | DM,TV(C) | 22 | 65 |