Full Name: Kwame Kizito
Tên áo: KIZITO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Jul 21, 1996)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Falkenbergs FF | 72 |
Oct 28, 2020 | Falkenbergs FF | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Christoffer Carlsson | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Tobias Karlsson | HV(PC) | 36 | 78 | |
5 | ![]() | Adam Eriksson | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |
28 | ![]() | Melker Nilsson | DM,TV(C) | 25 | 72 | |
2 | ![]() | Gabriel Johansson | HV(PC) | 24 | 70 | |
![]() | Rasmus Fridolf | TV,AM(PT) | 25 | 68 | ||
10 | ![]() | Leonardo Farah Shahin | F(C) | 21 | 67 | |
![]() | Gustav Lillienberg | GK | 21 | 65 |