Full Name: Marvin Sinan Büyüksakarya
Tên áo: BUYUKSAKARYA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Apr 11, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Berliner AK 07 | 73 |
Mar 21, 2024 | Berliner AK 07 | 73 |
May 10, 2021 | Turgutluspor | 73 |
May 5, 2021 | Turgutluspor | 74 |
Jan 24, 2020 | Adanaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 31 | 76 | ||
20 | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 30 | 68 | ||
1 | Luis Zwick | GK | 30 | 73 | ||
10 | Panzu Ernesto | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
81 | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 72 | ||
33 | Kilian Schubert | GK | 22 | 63 | ||
24 | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 26 | 63 |