?
Darío CASTRO

Full Name: Darío José Castro Guzmán

Tên áo: D. CASTRO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Sep 24, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2024Boyacá Chicó67
Apr 30, 2024Boyacá Chicó70
Oct 5, 2021Boyacá Chicó70
May 5, 2020Boyacá Chicó70

Boyacá Chicó Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Cristian GaitánCristian GaitánHV,DM(P),TV(PC)3577
9
Juan PérezJuan PérezAM(PT),F(PTC)3376
19
Frank LozanoFrank LozanoDM,TV(C)3178
12
Darío DenisDarío DenisGK3378
Estefano ArangoEstefano ArangoAM(PTC)3178
Jairo MolinaJairo MolinaF(C)3176
5
Sebastián SalazarSebastián SalazarDM,TV(C)2978
11
John SánchezJohn SánchezTV(PC)2976
26
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)3176
18
Jonathan HerreraJonathan HerreraHV,DM(T),TV,AM(TC)2976
Delio RamírezDelio RamírezAM,F(PT)2473
Juan MarcelinJuan MarcelinHV,DM,TV,AM(T)2475
2
Jhon AltamirandaJhon AltamirandaHV,DM,TV(P)2470
27
Yael LópezYael LópezHV(PT),DM,TV(P)2677
28
Edgard CamargoEdgard CamargoDM,TV(C)2378
2
Kevin RiascosKevin RiascosHV(C)2978
1
Rogerio CaicedoRogerio CaicedoGK3177
14
Eduard BangueroEduard BangueroHV,DM(T),TV(TC)2478
20
Juan OstosJuan OstosTV(C)2367
12
Eder OrjuelaEder OrjuelaGK2470
27
Kevin LondoñoKevin LondoñoTV,AM(C)2477
21
Jacobo PimentelJacobo PimentelAM(PT)2373
29
Sebastián ColónSebastián ColónF(C)2673
5
Yéiler MosqueraYéiler MosqueraHV(C)2270
17
Jhoan MontoyaJhoan MontoyaHV(C)2663
3
Rafael UzcáteguiRafael UzcáteguiHV(C)2078
Andrés AedoAndrés AedoDM,TV(C)2165
Wilmar ArangoWilmar ArangoTV,AM(C)2774
Dylan TaleroDylan TaleroF(C)2165
2
José Ignacio Tomino
CA Sarmiento
HV(C)2670
Arlen BangueroArlen BangueroHV(C)2465
16
Abdid MuñozAbdid MuñozHV,DM,TV(P)2170
18
Carlos ZambranoCarlos ZambranoDM,TV,AM(C)1967
24
Juan QuicenoJuan QuicenoTV(C)2065
22
Adrián ValenciaAdrián ValenciaTV(C)2167
20
Kevin SalazarKevin SalazarTV(C)2767
26
Cristian BaqueroCristian BaqueroF(C)2570