Full Name: Bruno MARIONI
Tên áo: MARIONI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 87
Tuổi: 49 (Jun 15, 1975)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Juan José Calero | F(C) | 26 | 78 | ||
![]() | Ricardo Peña | HV,DM(PT) | 32 | 76 | ||
2 | ![]() | Antonio Sánchez | HV(PTC) | 26 | 73 | |
24 | ![]() | Brian Figueroa | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | |
19 | ![]() | Kevin Magaña | AM,F(PTC) | 27 | 76 | |
17 | ![]() | José Ávila | AM(PTC) | 27 | 73 | |
25 | ![]() | Luis Hernández | TV(PTC) | 26 | 74 | |
22 | ![]() | José Clemente | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | |
9 | ![]() | Luis Razo | AM(P),F(PC) | 31 | 74 | |
33 | ![]() | Fernando Mata | GK | 27 | 67 | |
10 | ![]() | Juan Blanco | AM,F(PT) | 30 | 70 | |
![]() | Anderson Villacorta | HV(C) | 19 | 68 | ||
20 | ![]() | Diether Vásquez | AM,F(PT) | 21 | 73 | |
5 | ![]() | Jorge Rodarte | HV(C) | 21 | 73 | |
18 | ![]() | Andrés Mendoza | DM,TV(C) | 29 | 76 |