Full Name: Elgabry Rangel

Tên áo: RANGEL

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (Apr 3, 1982)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 0

Cân nặng (kg): 0

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2016Mineros de Zacatecas83
Dec 2, 2016Mineros de Zacatecas83
Dec 1, 2016Mineros de Zacatecas83
Jul 8, 2016Mineros de Zacatecas đang được đem cho mượn: Coras de Tepic83
Sep 25, 2013Mineros de Zacatecas83
Jun 11, 2012Mineros de Zacatecas đang được đem cho mượn: Chiapas FC85

Mineros de Zacatecas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Juan José CaleroJuan José CaleroF(C)2678
Ricardo PeñaRicardo PeñaHV,DM(PT)3276
2
Antonio SánchezAntonio SánchezHV(PTC)2673
24
Brian FigueroaBrian FigueroaAM(PT),F(PTC)2578
19
Kevin MagañaKevin MagañaAM,F(PTC)2776
17
José ÁvilaJosé ÁvilaAM(PTC)2673
25
Luis HernándezLuis HernándezTV(PTC)2674
22
José ClementeJosé ClementeHV,DM,TV,AM(T)2577
9
Luis RazoLuis RazoAM(P),F(PC)3174
33
Fernando MataFernando MataGK2767
10
Juan BlancoJuan BlancoAM,F(PT)3070
Anderson VillacortaAnderson VillacortaHV(C)1968
20
Diether VásquezDiether VásquezAM,F(PT)2173
5
Jorge RodarteJorge RodarteHV(C)2073