Full Name: Yevhen Prodanov
Tên áo: PRODANOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Jan 24, 1998)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: FK Trostyanets
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 18, 2024 | FK Trostyanets | 70 |
May 4, 2021 | FSC Mariupol | 70 |
Jan 28, 2021 | FSC Mariupol | 70 |
Nov 23, 2020 | FK Mariupol | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mykhailo Serhiychuk | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |
44 | ![]() | Semen Datsenko | HV(C) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Yevhen Prodanov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |
![]() | Vladyslav Tyshyninov | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
70 | ![]() | Maksym Cheglov | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 67 |