Full Name: Javan Rene Torre Howell
Tên áo: TORRE
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Oct 20, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2021 | Las Vegas Lights | 70 |
Jun 15, 2020 | Las Vegas Lights | 70 |
Nov 27, 2019 | Las Vegas Lights | 70 |
Jul 27, 2019 | Las Vegas Lights | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Gyau | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
14 | Solomon Asanté | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
6 | Charlie Adams | HV,DM(T),TV(TC) | 30 | 73 | ||
4 | Fabien Garcia | HV(C) | 30 | 76 | ||
23 | Emrah Klimenta | HV(PC),DM(C) | 33 | 76 | ||
8 | Dre Fortune | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
56 | Raiko Arozarena | GK | 27 | 74 | ||
41 | Vaughn Covil | AM(PT) | 21 | 70 | ||
10 | Edison Azcona | TV(C),AM(TC) | 21 | 73 | ||
1 | Nicholas Ammeter | GK | 23 | 73 | ||
33 | Gennaro Nigro | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 67 | ||
29 | Christian Pinzón | TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
72 | Gaoussou Samaké | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | ||
27 | Valentin Noël | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
13 | Giovanni Aguilar | DM,TV,AM(C) | 26 | 60 | ||
79 | All Gue | TV(C) | 19 | 63 |