Huấn luyện viên: Des Buckingham
Biệt danh: The U's
Tên thu gọn: Oxford
Tên viết tắt: OXF
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Kassam Stadium (12,500)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Oxford
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | James Henry | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
13 | Simon Eastwood | GK | 34 | 77 | ||
12 | Joe Bennett | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
6 | Josh Mceachran | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
10 | Billy Bodin | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
23 | Josh Murphy | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
2 | Sam Long | HV(PC) | 29 | 76 | ||
22 | Greg Leigh | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
8 | Cameron Brannagan | TV,AM(C) | 27 | 80 | ||
0 | Kyle Edwards | TV,AM(PTC) | 26 | 78 | ||
11 | Marcus Browne | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
4 | Jordan Thorniley | HV(TC),DM(T) | 27 | 80 | ||
9 | Mark Harris | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
0 | Owen Dale | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
18 | Marcus Mcguane | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
5 | Elliott Moore | HV(C) | 27 | 78 | ||
3 | Ciaron Brown | HV(TC),DM(T) | 26 | 78 | ||
1 | GK | 24 | 77 | |||
20 | Rúben Rodrigues | AM,F(PTC) | 27 | 76 | ||
0 | DM,TV(C) | 23 | 77 | |||
15 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 75 | |||
14 | Oisin Smyth | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
0 | TV(PT),AM,F(PTC) | 23 | 77 | |||
19 | Tyler Goodrham | AM(PT) | 20 | 75 | ||
9 | Will Goodwin | F(C) | 21 | 73 | ||
27 | Max Woltman | AM,F(C) | 20 | 67 | ||
26 | James Golding | HV(C) | 19 | 66 | ||
28 | Stephan Negru | HV(C) | 21 | 73 | ||
39 | Gatlin O'Donkor | F(C) | 19 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 1 | |
Football League One | 2 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
League Cup | 1986 | |
Football League Cup | 1986 |