Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Robins. The Reds.
Tên thu gọn: Swindon
Tên viết tắt: SWI
Năm thành lập: 1881
Sân vận động: County Ground (14,700)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Swindon
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Liam Kinsella | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | ||
22 | AM,F(PTC) | 27 | 75 | |||
19 | Tariq Uwakwe | HV(PT),DM,TV(PTC) | 24 | 70 | ||
16 | Aaron Drinan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | TV(PTC),AM(PT) | 26 | 78 | |||
22 | Udoka Godwin-Malife | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
9 | Paul Glatzel | F(C) | 23 | 70 | ||
59 | Nnamdi Ofoborh | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
16 | Jake Cain | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
32 | Sean Mcgurk | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
30 | Jack Bycroft | GK | 22 | 65 | ||
29 | Ricky Aguiar | TV(C) | 23 | 68 | ||
8 | Saidou Khan | TV,AM,F(C) | 28 | 73 | ||
17 | William Kokolo | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 73 | ||
31 | Harrison Minturn | HV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Harvey Fox | HV(PTC) | 19 | 60 | ||
36 | Sonny Hart | HV,DM,TV(T) | 17 | 65 | ||
0 | Pharrell Johnson | HV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 2 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 1 | |
Football League Cup | 1 |
Cup History | ||
League Cup | 1969 | |
Football League Cup | 1969 |
Đội bóng thù địch | |
Oxford United | |
Cheltenham Town | |
Bristol City | |
Bristol Rovers | |
Yeovil Town | |
Reading |