Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Black Cats. The Mackems.
Tên thu gọn: Sunderland
Tên viết tắt: SUN
Năm thành lập: 1879
Sân vận động: Stadium of Light (49,000)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Sunderland
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Corry Evans | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
46 | Bradley Dack | AM(PTC) | 30 | 83 | ||
10 | Patrick Roberts | AM(PTC),F(PT) | 27 | 83 | ||
13 | Luke O'Nien | HV,DM,TV(PC) | 30 | 82 | ||
12 | Alex Bass | GK | 26 | 73 | ||
28 | TV,AM(PTC) | 24 | 83 | |||
0 | Elliot Embleton | TV,AM(PTC) | 25 | 79 | ||
30 | Nathan Bishop | GK | 24 | 75 | ||
15 | Nazariy Rusyn | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
20 | Jack Clarke | TV,AM,F(PT) | 23 | 85 | ||
5 | Daniel Ballard | HV(C) | 24 | 82 | ||
22 | Adil Aouchiche | TV(C),AM(PTC) | 21 | 83 | ||
42 | Aji Alese | HV(TC) | 23 | 78 | ||
3 | Dennis Cirkin | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 82 | ||
6 | Timothée Pembélé | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 82 | ||
0 | Jack Diamond | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
33 | Leo Fuhr Hjelde | HV(TC) | 20 | 76 | ||
2 | Niall Huggins | HV,DM,TV(PT) | 23 | 77 | ||
32 | Trai Hume | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
17 | Abdoullah Ba | DM,TV,AM(C) | 20 | 80 | ||
7 | Jobe Bellingham | TV(C),AM,F(PTC) | 18 | 80 | ||
39 | Pierre Ekwah | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
1 | Anthony Patterson | GK | 23 | 83 | ||
24 | Dan Neil | DM,TV,AM(C) | 22 | 83 | ||
0 | Connor Pye | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
23 | Jenson Seelt | HV(C) | 20 | 75 | ||
11 | F(C) | 20 | 75 | |||
18 | Ellis Taylor | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | ||
9 | Luís Semedo | F(C) | 20 | 75 | ||
31 | Chris Rigg | DM,TV,AM(C) | 16 | 70 | ||
4 | Joe Anderson | HV(TC) | 23 | 74 | ||
14 | Romaine Mundle | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
40 | Tom Watson | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 5 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 | |
FA Cup | 2 | |
FA Community Shield | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2021 | |
FA Cup | 1973 | |
FA Cup | 1937 | |
FA Community Shield | 1936 |
Đội bóng thù địch | |
Newcastle United | |
Middlesbrough |