Old Player Data | New Player Data | Bình chọn |
Tên | Gustavo PRADO | Full Name | Gustavo Prado Alves | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| Tên | Gustavo Prado | Full Name | Gustavo Prado Alves | CLB | SC Internacional | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 6, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 47 |
| |
Tên | Fernando GODOY | Full Name | Fernando Gabriel Godoy | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 1, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Fernando Godoy | Full Name | Fernando Gabriel Godoy | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 1, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | DM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Riccardo PISCITELLI | Full Name | Riccardo Piscitelli | CLB | Mezőkövesd-Zsóry SE | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 10, 1993 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 93 |
| Tên | Riccardo Piscitelli | Full Name | Riccardo Piscitelli | CLB | Újpest FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 10, 1993 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 188 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Felipe PREIS | Full Name | Felipe Gabriel Preis | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Felipe Preis | Full Name | Felipe Gabriel Preis | CLB | São Paulo FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 19, 2005 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Tái nhợt | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| |
Tên | Ramiro SÁNCHEZ | Full Name | José Ramiro Sánchez Carvajal | CLB | Unión Magdalena | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 5, 1983 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Ramiro Sánchez | Full Name | José Ramiro Sánchez Carvajal | CLB | Deportes Quindío | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 5, 1983 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 186 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | GK | Mô tả vị trí | Thủ môn | Main Position | GK | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Andrés ÁLVAREZ | Full Name | Andrés Felipe Álvarez Molina | CLB | Atlético FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 12, 1999 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 19 |
| Tên | Andrés Álvarez | Full Name | Andrés Felipe Álvarez Molina | CLB | Deportes Quindío | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 12, 1999 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Không rõ | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Không rõ | Squad No | 19 |
| |
Tên | Antonio SATRIANO | Full Name | Antonio Satriano | CLB | Heracles Almelo | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 30, 2003 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 9 |
| Tên | Antonio Satriano | Full Name | Antonio Satriano | CLB | Heracles Almelo | Câu lạc bộ mượn | AC Trento SCSD | Ngày sinh | Oct 30, 2003 | Quốc gia | Ý | Chiều cao (cm) | 185 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Mauricio MORALES | Full Name | Mauricio Gerardiny Morales Olivares | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 7, 2000 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Mauricio Morales | Full Name | Mauricio Gerardiny Morales Olivares | CLB | Universidad de Chile | Câu lạc bộ mượn | Unión La Calera | Ngày sinh | Jan 7, 2000 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Johannes SELVÉN | Full Name | Johannes Selvén | CLB | Odense BK | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 26, 2003 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| Tên | Johannes Selvén | Full Name | Johannes Selvén | CLB | Odense BK | Câu lạc bộ mượn | Vestri Ísafjördur | Ngày sinh | Jul 26, 2003 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 19 |
| |
Tên | Moutaz NEFFATI | Full Name | Moutaz Neffati | CLB | IFK Norrköping | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 4, 2004 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| Tên | Moutaz Neffati | Full Name | Moutaz Neffati | CLB | IFK Norrköping | Câu lạc bộ mượn | KR Reykjavík | Ngày sinh | Sep 4, 2004 | Quốc gia | Thụy Điển | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| |
Tên | Nohan KENNEH | Full Name | Nohan Kenneh | CLB | Hibernian | Câu lạc bộ mượn | Shrewsbury Town | Ngày sinh | Jan 10, 2003 | Quốc gia | Liberia | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 42 |
| Tên | Nohan Kenneh | Full Name | Nohan Kenneh | CLB | Hibernian | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 10, 2003 | Quốc gia | Liberia | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Goatee | Squad No | 42 |
| |
Tên | Miguel VELÁZQUEZ | Full Name | Miguel Gerardo Velázquez Olivares | CLB | Atlante | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1990 | Quốc gia | Mexico | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Miguel Velázquez | Full Name | Miguel Gerardo Velázquez Olivares | CLB | Atlante | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 2, 1990 | Quốc gia | Mexico | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Paul MUKAIRU | Full Name | Paul Omo Mukairu | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | Reading | Ngày sinh | Jan 18, 2000 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Paul Mukairu | Full Name | Paul Omo Mukairu | CLB | FC København | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 18, 2000 | Quốc gia | Nigeria | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Bezerra PATRICK | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | Không rõ |
| Tên | Bezerra Patrick | Full Name | Patrick Bezerra Do Nascimento | CLB | Santos FC | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 29, 1992 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM(C),TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 88 |
| |
Tên | Santiago MONTIEL | Full Name | Santiago Gabriel Montiel | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 22, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV(T),DM,TV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Santiago Montiel | Full Name | Santiago Gabriel Montiel | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 22, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Román VEGA | Full Name | Román Gabriel Vega | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Román Vega | Full Name | Román Gabriel Vega | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 1, 2004 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Jairo O'NEIL | Full Name | Jairo Sebastián O'neil López | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 31, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jairo O'Neil | Full Name | Jairo Sebastián O'neil López | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 31, 2001 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | HV,DM(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Francisco ÁLVAREZ | Full Name | Francisco Fabián Álvarez | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 26, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Francisco Álvarez | Full Name | Francisco Fabián Álvarez | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 26, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV,DM(PC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Érik GODOY | Full Name | Érik Fernando Godoy | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 16, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 4 |
| Tên | Érik Godoy | Full Name | Érik Fernando Godoy | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 16, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 4 |
| |
Tên | Fernando MEZA | Full Name | Fernando Nicolás Meza | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 21, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| Tên | Fernando Meza | Full Name | Fernando Nicolás Meza | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 21, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 18 |
| |
Tên | Luciano SÁNCHEZ | Full Name | Luciano Sánchez | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 25, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Luciano Sánchez | Full Name | Luciano Sánchez | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 25, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Thiago SANTAMARÍA | Full Name | Thiago Santamaría | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 4, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Thiago Santamaría | Full Name | Thiago Santamaría | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 4, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Alan LESCANO | Full Name | Alan Hernán Lescano | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 11, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Alan Lescano | Full Name | Alan Hernán Lescano | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 11, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(TC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Alan RODRÍGUEZ | Full Name | Alan Jesús Rodríguez Guaglianoni | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 25, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| Tên | Alan Rodríguez | Full Name | Alan Jesús Rodríguez Guaglianoni | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 25, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | TV(PC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 8 |
| |
Tên | Nicolás OROZ | Full Name | Nicolás Adrián Oroz | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 1, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| Tên | Nicolás Oroz | Full Name | Nicolás Adrián Oroz | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 1, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 21 |
| |
Tên | Damián BATALLINI | Full Name | Damián Batallini | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Damián Batallini | Full Name | Damián Batallini | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 24, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | TV(P),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Maximiliano ROMERO | Full Name | Maximiliano Samuel Romero | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 9, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| Tên | Maximiliano Romero | Full Name | Maximiliano Samuel Romero | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 9, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| |
Tên | Luciano GONDOU | Full Name | Luciano Emilio Gondou Zanelli | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Luciano Gondou | Full Name | Luciano Emilio Gondou Zanelli | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 22, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 189 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Gaston VERÓN | Full Name | Gastón Nicolás Verón | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 23, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Gaston Verón | Full Name | Gastón Nicolás Verón | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 23, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 80 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Thomas AMILIVIA | Full Name | Thomas Damián Amilivia | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 13, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Thomas Amilivia | Full Name | Thomas Damián Amilivia | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | All Boys | Ngày sinh | Jul 13, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Hoàn thiện | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Blonde | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gonzalo PAZ | Full Name | Gonzalo Ezequiel Paz | CLB | APO Levadiakos | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jun 8, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| Tên | Gonzalo Paz | Full Name | Gonzalo Ezequiel Paz | CLB | APO Levadiakos | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 8, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 3 |
| |
Tên | Gianluca FERRARI | Full Name | Gianluca Ferrari | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jun 30, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Gianluca Ferrari | Full Name | Gianluca Ferrari | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jun 30, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 76 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Francisco FLORES | Full Name | Alexis Francisco Flores | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jan 11, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| Tên | Francisco Flores | Full Name | Alexis Francisco Flores | CLB | San Lorenzo | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jan 11, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 2 |
| |
Tên | Axel RODRÍGUEZ | Full Name | Axel Rodríguez | CLB | Club Olimpo | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Mar 25, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 29 |
| Tên | Axel Rodríguez | Full Name | Axel Rodríguez | CLB | Club Olimpo | Câu lạc bộ mượn | CA Colón | Ngày sinh | Mar 25, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 29 |
| |
Tên | Lucas AMBROGIO | Full Name | Lucas Martín Ambrogio | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jul 14, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| Tên | Lucas Ambrogio | Full Name | Lucas Martín Ambrogio | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | Atlético Tucumán | Ngày sinh | Jul 14, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 27 |
| |
Tên | Aarón QUIRÓS | Full Name | Aaron Facundo Quiroz | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 31, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| Tên | Aarón Quirós | Full Name | Aaron Facundo Quiroz | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 31, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Chỉnh sửa chung | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 6 |
| |
Tên | Luciano RECALDE | Full Name | Luciano Leonel Recalde | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 12, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Luciano Recalde | Full Name | Luciano Leonel Recalde | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 12, 1995 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Ezequiel BONIFACIO | Full Name | Ezequiel Augusto Bonifacio | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 19 |
| Tên | Ezequiel Bonifacio | Full Name | Ezequiel Augusto Bonifacio | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 1994 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 69 | Vị trí | HV,DM(PT),TV(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 19 |
| |
Tên | Braian GALVÁN | Full Name | Braian Galván | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 6, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Braian Galván | Full Name | Braian Galván | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 6, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 166 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(PT),AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Matías GONZÁLEZ | Full Name | Matías González | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 28, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Matías González | Full Name | Matías González | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 28, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 62 | Vị trí | AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Tomás ADORYAN | Full Name | Tomás Adoryan | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 22, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Tomás Adoryan | Full Name | Tomás Adoryan | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | Rampla Juniors | Ngày sinh | Sep 22, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 177 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Juan Pablo ÁLVAREZ | Full Name | Juan Pablo Álvarez | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 10, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 22 |
| Tên | Juan Pablo Álvarez | Full Name | Juan Pablo Álvarez | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 10, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(P),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 22 |
| |
Tên | Bruno SEPÚLVEDA | Full Name | Bruno Christian Sepúlveda | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 17, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Bruno Sepúlveda | Full Name | Bruno Christian Sepúlveda | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 17, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 187 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Juan BISANZ | Full Name | Juan Francisco Bisanz | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 28, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Juan Bisanz | Full Name | Juan Francisco Bisanz | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 28, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(P),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Ignacio RODRÍGUEZ | Full Name | Ignacio Agustin Rodríguez | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| Tên | Ignacio Rodríguez | Full Name | Ignacio Agustin Rodríguez | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 20 |
| |
Tên | Jeremías PERALES | Full Name | Jeremías Perales | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 10, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Jeremías Perales | Full Name | Jeremías Perales | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 10, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| |
Tên | Gerónimo RIVERA | Full Name | Gerónimo Rivera | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 18, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 46 |
| Tên | Gerónimo Rivera | Full Name | Gerónimo Rivera | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 18, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(T),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 46 |
| |
Tên | Juan QUINTANA | Full Name | Juan Ignacio Quintana Silva | CLB | River Plate de Montevideo | Câu lạc bộ mượn | Banfield | Ngày sinh | Jan 4, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| Tên | Juan Quintana | Full Name | Juan Ignacio Quintana Silva | CLB | River Plate de Montevideo | Câu lạc bộ mượn | Banfield | Ngày sinh | Jan 4, 2000 | Quốc gia | Uruguay | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 30 |
| |
Tên | Milton GIMÉNEZ | Full Name | Milton Giménez | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 12, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| Tên | Milton Giménez | Full Name | Milton Giménez | CLB | Banfield | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 12, 1996 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 82 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 9 |
| |
Tên | Facundo MATER | Full Name | Facundo Leonel Mater | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jul 23, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 164 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| Tên | Facundo Mater | Full Name | Facundo Leonel Mater | CLB | Argentinos Juniors | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jul 23, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 164 | Cân nặng (kg) | 60 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| |
Tên | Pedro VELURTAS | Full Name | Pedro Agustín Velurtas | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Aug 28, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 34 |
| Tên | Pedro Velurtas | Full Name | Pedro Agustín Velurtas | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Aug 28, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 34 |
| |
Tên | Rodrigo HERRERA | Full Name | Rodrigo Ezequiel Herrera | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Aug 2, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| Tên | Rodrigo Herrera | Full Name | Rodrigo Ezequiel Herrera | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Aug 2, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 5 |
| |
Tên | Manuel DUARTE | Full Name | Manuel Agustín Duarte | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Aug 23, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Manuel Duarte | Full Name | Manuel Agustín Duarte | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Aug 23, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 171 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Santiago CORONEL | Full Name | Santiago Agustín Coronel | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jul 12, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Santiago Coronel | Full Name | Santiago Agustín Coronel | CLB | Vélez Sársfield | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jul 12, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Lucas LÓPEZ | Full Name | Lucas Fabrizio López | CLB | Nueva Chicago | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Apr 28, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| Tên | Lucas López | Full Name | Lucas Fabrizio López | CLB | Nueva Chicago | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Apr 28, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 179 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | TV(P) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 40 |
| |
Tên | Marco IACOBELLIS | Full Name | Marco Iacobellis | CLB | All Boys | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Nov 27, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 27 |
| Tên | Marco Iacobellis | Full Name | Marco Iacobellis | CLB | All Boys | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Nov 27, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 27 |
| |
Tên | Daniel JUÁREZ | Full Name | Daniel Juárez | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jul 30, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Daniel Juárez | Full Name | Daniel Juárez | CLB | CA Unión | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jul 30, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Alan CANTERO | Full Name | Alan Martín Cantero | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jun 28, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Alan Cantero | Full Name | Alan Martín Cantero | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | Barracas Central | Ngày sinh | Jun 28, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM,F(PC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Matías GARCÍA | Full Name | Ariel Matías García | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 22, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 15 |
| Tên | Matías García | Full Name | Ariel Matías García | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 22, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | TV(T),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 15 |
| |
Tên | Rafael DELGADO | Full Name | Rafael Marcelo Delgado | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| Tên | Rafael Delgado | Full Name | Rafael Marcelo Delgado | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 13, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 78 | Vị trí | HV(TC),DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 33 |
| |
Tên | Nicolás MERIANO | Full Name | Nicolás Meriano | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| Tên | Nicolás Meriano | Full Name | Nicolás Meriano | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 9, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 83 | Vị trí | HV(TC),DM(T) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 13 |
| |
Tên | Facundo QUIGNON | Full Name | Facundo Tomás Quignon | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 23 |
| Tên | Facundo Quignon | Full Name | Facundo Tomás Quignon | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 2, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 74 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 23 |
| |
Tên | Facundo LENCIONI | Full Name | Facundo Valentín Lencioni | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV,AM(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| Tên | Facundo Lencioni | Full Name | Facundo Valentín Lencioni | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 14, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | TV(TC),AM(T) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 26 |
| |
Tên | Francisco GONZÁLEZ METILLI | Full Name | Francisco González Metilli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(C),AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 24 |
| Tên | Francisco González Metilli | Full Name | Francisco González Metilli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 29, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 178 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 24 |
| |
Tên | Matías MARÍN | Full Name | Matías Nicolás Marín Vega | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 19, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(C),AM(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Matías Marín | Full Name | Matías Nicolás Marín Vega | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 19, 1999 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV(TC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Ariel ROJAS | Full Name | Ariel Mauricio Rojas | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 1986 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| Tên | Ariel Rojas | Full Name | Ariel Mauricio Rojas | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 16, 1986 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 176 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | DM(C),TV(TC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ chung | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 32 |
| |
Tên | Jeremías LUCCO | Full Name | Jeremías Nicolás Lucco Piccoli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,AM(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| Tên | Jeremías Lucco | Full Name | Jeremías Nicolás Lucco Piccoli | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 10, 2005 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 169 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 42 |
| |
Tên | Matías SUÁREZ | Full Name | Matías Ezequiel Suárez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Matías Suárez | Full Name | Matías Ezequiel Suárez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 9, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Tiền nói chung | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Bryan REYNA | Full Name | Bryan Roberto Reyna Casaverde | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 23, 1998 | Quốc gia | Peru | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| Tên | Bryan Reyna | Full Name | Bryan Roberto Reyna Casaverde | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 23, 1998 | Quốc gia | Peru | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PTC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cạo | Skin Colour | Nâu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 11 |
| |
Tên | Ulises SÁNCHEZ | Full Name | Ulises Benjamín Sánchez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| Tên | Ulises Sánchez | Full Name | Ulises Benjamín Sánchez | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 26, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 165 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(T),AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 12 |
| |
Tên | Lautaro PASTRÁN | Full Name | Lautaro Leonel Pastrán Tello | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 27, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM,F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Lautaro Pastrán | Full Name | Lautaro Leonel Pastrán Tello | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 27, 2002 | Quốc gia | Chile | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Franco JARA | Full Name | Franco Daniel Jara | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 29 |
| Tên | Franco Jara | Full Name | Franco Daniel Jara | CLB | Belgrano | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jul 15, 1988 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 77 | Vị trí | AM(PT),F(PTC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Goatee | Squad No | 29 |
| |
Tên | Fernando COSTANZA | Full Name | Fernando Peixoto Costanza | CLB | Krylia Sovetov Samara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV(P),DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| Tên | Fernando Costanza | Full Name | Fernando Peixoto Costanza | CLB | Krylia Sovetov Samara | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 29, 1998 | Quốc gia | Brazil | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 22 |
| |
Tên | Diallang JAIYESIMI | Full Name | Diallang Jaiyesimi | CLB | Charlton Athletic | Câu lạc bộ mượn | St. Johnstone | Ngày sinh | May 7, 1998 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | Không rõ |
| Tên | Diallang Jaiyesimi | Full Name | Diallang Jaiyesimi | CLB | Charlton Athletic | Câu lạc bộ mượn | St. Johnstone | Ngày sinh | May 7, 1998 | Quốc gia | Anh | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | AM(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Nâu sâm | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 13 |
| |
Tên | Lucas SOUTO | Full Name | Lucas Alessandro Souto | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | CA Huracán | Ngày sinh | Oct 11, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV,AM(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Lucas Souto | Full Name | Lucas Alessandro Souto | CLB | Defensa y Justicia | Câu lạc bộ mượn | CA Huracán | Ngày sinh | Oct 11, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM(PT),AM,F(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Iván VALENZUELA | Full Name | Iván Gonzalo Valenzuela | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 24, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Iván Valenzuela | Full Name | Iván Gonzalo Valenzuela | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | CA Estudiantes BA | Ngày sinh | May 24, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Agostino SPINA | Full Name | Agostino Luigi Spina | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 31, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 15 |
| Tên | Agostino Spina | Full Name | Agostino Luigi Spina | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | Unión Magdalena | Ngày sinh | Oct 31, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 71 | Vị trí | DM(C),TV(PC) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Râu | Squad No | 15 |
| |
Tên | Matías GÓMEZ | Full Name | Matías Nicolás Gómez | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 23, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV(T),AM(TC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| Tên | Matías Gómez | Full Name | Matías Nicolás Gómez | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Sep 23, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 65 | Vị trí | TV,F(T),AM(TC) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 23 |
| |
Tên | Andrés ROA | Full Name | Andrés Felipe Roa Estrada | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 25, 1993 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | TV(C),AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| Tên | Andrés Roa | Full Name | Andrés Felipe Roa Estrada | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | May 25, 1993 | Quốc gia | Colombia | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(PTC),F(PT) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 10 |
| |
Tên | Santiago LUJÁN | Full Name | Santiago Gastón Luján | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 23, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 34 |
| Tên | Santiago Luján | Full Name | Santiago Gastón Luján | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | CA Aldosivi | Ngày sinh | Jan 23, 2002 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV(PC),AM(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ rộng | Main Position | M(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 34 |
| |
Tên | Rodrigo CABRAL | Full Name | Rodrigo Federico Cabral | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 8, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| Tên | Rodrigo Cabral | Full Name | Rodrigo Federico Cabral | CLB | CA Huracán | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 8, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 172 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 16 |
| |
Tên | Valentín BURGOA | Full Name | Valentín Burgoa | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | CA Huracán | Ngày sinh | Aug 16, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Valentín Burgoa | Full Name | Valentín Burgoa | CLB | Godoy Cruz | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Aug 16, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 174 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |
Tên | Gastón SUSO | Full Name | Gastón Suso | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 12, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 6 |
| Tên | Gastón Suso | Full Name | Gastón Suso | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 12, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 190 | Cân nặng (kg) | 85 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 6 |
| |
Tên | Ignacio VÁZQUEZ | Full Name | Ignacio Vázquez | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 15, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 13 |
| Tên | Ignacio Vázquez | Full Name | Ignacio Vázquez | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jun 15, 1997 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 184 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 13 |
| |
Tên | Oscar SALOMÓN | Full Name | Oscar Camilo Salomón | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Mar 22, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | HV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| Tên | Oscar Salomón | Full Name | Oscar Camilo Salomón | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Mar 22, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 181 | Cân nặng (kg) | 81 | Vị trí | HV(PC),DM(P) | Mô tả vị trí | Nút chặn | Main Position | D(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 24 |
| |
Tên | Juan Ignacio SABORIDO | Full Name | Juan Ignacio Saborido | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| Tên | Juan Ignacio Saborido | Full Name | Juan Ignacio Saborido | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 25, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | HV,DM,AM,F(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 25 |
| |
Tên | Iván ROSSI | Full Name | Iván Javier Rossi | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 1, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| Tên | Iván Rossi | Full Name | Iván Javier Rossi | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Nov 1, 1993 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 75 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Cầu thủ tự do | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 15 |
| |
Tên | Gabriel HACHEN | Full Name | Gabriel Alejandro Hachen | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 16, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | DM,TV,AM(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 20 |
| Tên | Gabriel Hachen | Full Name | Gabriel Alejandro Hachen | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Oct 16, 1990 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 167 | Cân nặng (kg) | 68 | Vị trí | TV(C),AM(PC),F(P) | Mô tả vị trí | Người chơi nâng cao | Main Position | AM(C) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu ria | Squad No | 20 |
| |
Tên | Leonel PICCO | Full Name | Leonel Picco | CLB | CA Colón | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Oct 22, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 194 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| Tên | Leonel Picco | Full Name | Leonel Picco | CLB | CA Colón | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Oct 22, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 194 | Cân nặng (kg) | 88 | Vị trí | HV,DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Tiền vệ sinh viên bóng | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 14 |
| |
Tên | Carlos VILLALBA | Full Name | Carlos Gabriel Villalba | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Jul 19, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | M(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 5 |
| Tên | Carlos Villalba | Full Name | Carlos Gabriel Villalba | CLB | CA Talleres | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Jul 19, 1998 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 63 | Vị trí | DM,TV(C) | Mô tả vị trí | Người chơi nằm sâu | Main Position | DM(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Râu | Squad No | 5 |
| |
Tên | Agustín OBANDO | Full Name | Javier Agustín Obando | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Mar 11, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| Tên | Agustín Obando | Full Name | Javier Agustín Obando | CLB | Boca Juniors | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Mar 11, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 64 | Vị trí | TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 7 |
| |
Tên | Alan MARINELLI | Full Name | Alan Nicolás Marinelli | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Apr 7, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 70 |
| Tên | Alan Marinelli | Full Name | Alan Nicolás Marinelli | CLB | Rosario Central | Câu lạc bộ mượn | CA Platense | Ngày sinh | Apr 7, 1999 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | TV,AM(T),F(TC) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 70 |
| |
Tên | Agustín ALONSO | Full Name | Agustín Alonso | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 23, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| Tên | Agustín Alonso | Full Name | Agustín Alonso | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | CA Aldosivi | Ngày sinh | Jan 23, 2001 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 173 | Cân nặng (kg) | 66 | Vị trí | AM,F(PT) | Mô tả vị trí | Rộng về phía trước | Main Position | AM(L) | Chân thuận | Cả hai | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 28 |
| |
Tên | Gabriel GUDIÑO | Full Name | Gabriel Alejandro Gudiño | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 16, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 88 |
| Tên | Gabriel Gudiño | Full Name | Gabriel Alejandro Gudiño | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Mar 16, 1992 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 170 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | AM,F(P) | Mô tả vị trí | Cầu thủ chạy cánh | Main Position | AM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 88 |
| |
Tên | Maxi URRUTI | Full Name | Maximiliano Nicolás Urruti Mussa | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| Tên | Maxi Urruti | Full Name | Maximiliano Nicolás Urruti Mussa | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 22, 1991 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 182 | Cân nặng (kg) | 73 | Vị trí | AM,F(C) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 37 |
| |
Tên | Juan Pablo GOICOCHEA | Full Name | Juan Pablo Goicochea Del Carpio | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 2005 | Quốc gia | Peru | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | F(C) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 97 |
| Tên | Juan Pablo Goicochea | Full Name | Juan Pablo Goicochea Del Carpio | CLB | CA Platense | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Jan 12, 2005 | Quốc gia | Peru | Chiều cao (cm) | 183 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | AM(P),F(PC) | Mô tả vị trí | Mục tiêu người đàn ông | Main Position | F(C) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 97 |
| |
Tên | Gabriel DÍAZ | Full Name | Gabriel Díaz Núñez | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 19, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV(T) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| Tên | Gabriel Díaz | Full Name | Gabriel Díaz Núñez | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 19, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 67 | Vị trí | HV,DM,TV,AM,F(T) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(L) | Chân thuận | Trái | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 33 |
| |
Tên | Elías LÓPEZ | Full Name | Elías Sebastián López | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| Tên | Elías López | Full Name | Elías Sebastián López | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Feb 16, 2000 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 168 | Cân nặng (kg) | 70 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Đen | Hair Style | Cắt | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 29 |
| |
Tên | Yamil GARNIER | Full Name | Luis Yamil Garnier | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 22, 1982 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| Tên | Yamil Garnier | Full Name | Luis Yamil Garnier | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Dec 22, 1982 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 180 | Cân nặng (kg) | 79 | Vị trí | HV,DM(P),TV(PC) | Mô tả vị trí | Đầy đủ trở lại | Main Position | D(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | giai nghệ | Retirement Status | Không rõ | Hair Colour | Nâu | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Trắng | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 4 |
| |
Tên | Jeremías VALLEJOS | Full Name | Jeremías Vallejos | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 14, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM,TV(P) | Mô tả vị trí | Không rõ | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| Tên | Jeremías Vallejos | Full Name | Jeremías Vallejos | CLB | CA Sarmiento | Câu lạc bộ mượn | | Ngày sinh | Apr 14, 2003 | Quốc gia | Argentina | Chiều cao (cm) | 175 | Cân nặng (kg) | 72 | Vị trí | HV,DM(P) | Mô tả vị trí | Hậu vệ cánh | Main Position | DM(R) | Chân thuận | Phải | Tiêu đề | Đang chơi | Retirement Status | Không | Hair Colour | Nâu sâm | Hair Style | Ngắn | Skin Colour | Ôliu | Facial Hair | Lau dọn | Squad No | 17 |
| |