Huấn luyện viên: Thomas Frank
Biệt danh: The Bees
Tên thu gọn: Brentford
Tên viết tắt: BRE
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Brentford Community Stadium (17,250)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka | HV(C) | 34 | 83 | ||
16 | Ben Mee | HV(C) | 34 | 88 | ||
7 | F(C) | 27 | 87 | |||
6 | Christian Norgaard | DM,TV(C) | 30 | 88 | ||
21 | Thomas Strakosha | GK | 29 | 87 | ||
17 | Ivan Toney | F(C) | 28 | 90 | ||
1 | Mark Flekken | GK | 30 | 88 | ||
20 | Kristoffer Ajer | HV(PC) | 26 | 86 | ||
3 | Rico Henry | HV,DM,TV(T) | 26 | 88 | ||
11 | Yoane Wissa | AM(PT),F(PTC) | 27 | 88 | ||
14 | Saman Ghoddos | HV,DM,TV(PT),AM(PTC) | 30 | 85 | ||
12 | HV,DM,TV(T) | 27 | 88 | |||
8 | Mathias Jensen | DM,TV,AM(C) | 28 | 89 | ||
10 | Josh Dasilva | DM,TV(C) | 25 | 85 | ||
30 | Mads Roerslev | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 84 | ||
40 | Ellery Balcombe | GK | 24 | 75 | ||
5 | Ethan Pinnock | HV(C) | 30 | 88 | ||
15 | Frank Onyeka | DM,TV,AM(C) | 26 | 86 | ||
26 | Shandon Baptiste | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | ||
27 | Vitaly Janelt | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 88 | ||
19 | Bryan Mbeumo | AM,F(PTC) | 24 | 90 | ||
24 | Mikkel Damsgaard | TV(C),AM(PTC) | 23 | 87 | ||
22 | Nathan Collins | HV(C) | 23 | 87 | ||
2 | Aaron Hickey | HV,DM,TV(PT) | 21 | 87 | ||
23 | Keane Lewis-Potter | AM,F(PTC) | 23 | 83 | ||
33 | Yehor Yarmolyuk | AM(PTC) | 20 | 80 | ||
0 | Hákon Rafn Valdimarsson | GK | 22 | 82 | ||
42 | Val Adedokun | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
9 | Kevin Schade | AM(PT),F(PTC) | 22 | 84 | ||
43 | Nathan Young-Coombes | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
44 | Myles Peart-Harris | TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
0 | Vincent Angelini | GK | 20 | 65 | ||
38 | Ethan Brierley | TV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Romeo Beckham | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
33 | Matthew Cox | GK | 21 | 75 | ||
36 | Ji-Soo Kim | HV(C) | 19 | 77 | ||
0 | Ryan Trevitt | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
0 | TV,AM(PT) | 19 | 65 | |||
25 | Tristan Crama | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
0 | Yunus Emre Konak | DM,TV(C) | 18 | 78 | ||
43 | Benjamin Fredrick | HV(PC),DM(C) | 18 | 70 | ||
50 | Benjamin Arthur | HV(C) | 18 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | GK | 28 | 90 | |||
29 | HV(C) | 28 | 78 | |||
1 | GK | 22 | 60 | |||
99 | F(C) | 22 | 84 | |||
19 | TV,AM(C) | 22 | 76 | |||
15 | HV,DM,TV(PT) | 21 | 75 | |||
22 | HV(PC) | 21 | 70 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | |||
28 | TV,AM(PC) | 19 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 3 | |
Football League One | 1 | |
Football League Championship | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Fulham | |
Queens Park Rangers |