Huấn luyện viên: Rubén Sellés
Biệt danh: The Royals. The Biscuitmen.
Tên thu gọn: Reading
Tên viết tắt: REA
Năm thành lập: 1871
Sân vận động: Madejski (24,161)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: Reading
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sam Hutchinson | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
1 | David Button | GK | 35 | 78 | ||
21 | Dean Bouzanis | GK | 33 | 75 | ||
6 | Harlee Dean | HV(C) | 32 | 80 | ||
17 | Andy Yiadom | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 82 | ||
22 | Joel Pereira | GK | 27 | 78 | ||
29 | Lewis Wing | TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
10 | Sam Smith | F(C) | 26 | 78 | ||
7 | Harvey Knibbs | AM,F(PTC) | 25 | 77 | ||
40 | Tivonge Rushesha | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 69 | ||
2 | Clinton Mola | HV(TC) | 23 | 76 | ||
22 | Nesta Guinness-Walker | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
25 | Jökull Andrésson | GK | 22 | 73 | ||
31 | Coniah Boyce-Clarke | GK | 21 | 67 | ||
20 | Jeriel Dorsett | HV(TC) | 22 | 72 | ||
19 | Jayden Wareham | F(C) | 20 | 60 | ||
11 | Femi Azeez | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
47 | Matty Carson | HV(TC),DM(T) | 21 | 72 | ||
8 | Charlie Savage | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
39 | Jahmari Clarke | F(C) | 20 | 73 | ||
58 | Charlie Wellens | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 65 | ||
27 | Amadou Mbengue | HV(PC) | 22 | 78 | ||
28 | Mamadi Camará | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
30 | Kelvin Abrefa | HV(P) | 20 | 73 | ||
38 | Michael Stickland | HV(C) | 20 | 65 | ||
15 | Kelvin Ehibhatiomhan | AM(T),F(TC) | 21 | 74 | ||
33 | John Clarke | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
36 | Michael Craig | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
34 | Louie Holzman | HV(C) | 20 | 65 | ||
35 | Jack Senga-Ngoyi | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
4 | Ben Elliott | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
24 | Tyler Bindon | HV(PC) | 19 | 73 | ||
48 | Basil Tuma | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
57 | John Ryan | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 2 | |
Football League One | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Oxford United | |
Aldershot Town | |
Swindon Town |