Huấn luyện viên: Mike Williamson
Biệt danh: The Dons
Tên thu gọn: Milton Keynes
Tên viết tắt: MKD
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Stadium MK (30,500)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Milton Keynes
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Dean Lewington | HV(TC),DM(T) | 39 | 77 | ||
8 | Alex Gilbey | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
9 | Ellis Harrison | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |||
26 | HV(C) | 31 | 77 | |||
6 | M J Williams | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
21 | Daniel Harvie | HV,DM(T) | 25 | 77 | ||
17 | Ethan Robson | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
5 | Warren O'Hora | HV(C) | 25 | 77 | ||
2 | Cameron Norman | HV,DM,TV(P) | 28 | 74 | ||
14 | Joe Tomlinson | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
12 | Nathan Harness | GK | 24 | 65 | ||
32 | Michael Kelly | GK | 27 | 70 | ||
0 | Dan Kemp | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
4 | Jack Tucker | HV(PC) | 24 | 77 | ||
30 | Matthew Dennis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
20 | Dawson Devoy | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
0 | TV,AM(C) | 21 | 75 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | |||
0 | F(C) | 18 | 65 | |||
0 | GK | 21 | 73 | |||
19 | Brooklyn Ilunga | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 69 | ||
0 | Stephen Wearne | AM(PTC) | 23 | 66 | ||
18 | Max Dean | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
23 | Joel Anker | TV(C) | 19 | 60 | ||
33 | Ronnie Sandford | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
Football League Trophy | 2008 |